Hình ảnh | | |
Giá | 9.600.000₫ | 9.700.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.0 HP | 1.0 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Diện tích 24 – 30 m² hoặc 72 – 90 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) | Diện tích 12 – 15 m² hoặc 36 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng khách văn phòng) |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
Công suất lạnh | 2.0HP (2.0 Ngựa) – 17.064 Btu/h – 7.9 kW | |
Công suất điện tiêu thụ | 1.795 kW | 0.75 kw/h |
| | |
| | |
Điện nguồn | | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 30.7 x 87.5 x 21.7 cm | 290 x 799 x 197 (mm) |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 55 x 80 x 28 cm | 511 x 650 x 230 (mm) |
| | |
Trọng lượng dàn nóng | | Dàn Đồng |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15 m | 15m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10 m | 12m |
Hãng sản xuất | Aqua | Panasonic |