STT | Hạng Mục | Xuất Xứ | ĐVT | SL | Đơn Giá |
1 | Nhân công lắp đặt máy lạnh treo tường. Công suất 1.0 – 1.5 Hp. Bao Gồm Hút Chân Không Hệ Thống. | Việt Nam | Bộ | 01 | 300.000 |
2 | Nhân công lắp đặt máy lạnh treo tường. Công suất 2.0 – 3.0 Hp. Bao Gồm Hút Chân Không Hệ Thống. | Việt Nam | Bộ | 01 | 400.000 |
3 | Nhân công tháo máy lạnh treo tường 1.0 HP-3.0 HP | Việt Nam | Bộ | 01 | 150.000 |
4 | Chi phí xúc rữa đường ống đồng bằng Nitơ (Trường hợp máy sử dụng lại ống đồng cũ) | Việt Nam | Bộ | 01 | 150.000 |
5 | Nhân công đục tường sửa đường ống gas âm tường + hàn ống ( Trường hợp ống đi âm tường bị sai hoặc ống đồng bị gãy) | Việt Nam | Bộ | 01 | 200.000 |
6 | Ống đồng Thái Lan máy lạnh treo tường Inverter 1.0 -1.5 Hp ( d= 6×10 mm x 0.71 mm) | Thailand | Mét | 01 | 150.000 |
7 | Ống đồng Thái Lan máy lạnh treo tường 1.5 -2.0 Hp ( d= 6×12 mm x 0.71 mm) | Thailand | Mét | 01 | 170.000 |
8 | Ống đồng Thái Lan máy lạnh treo tường 2.5 Hp ( d= 6×16 mm x 0.8 mm) | Thailand | Mét | 01 | 190.000 |
9 | Dây điện khiển tín hiệu từ dàn lạnh đến dàn nóng (Cv =1×2.5 mm) | Cadivi | Mét | 01 | 12.000 |
10 | Dây điện cấp nguồn cho máy (Cv =2×2.5 mm) | Cadivi | Mét | 01 | 24.000 |
11 | Ống thoát nước mềm ruột gà | Việt Nam | Mét | 01 | 10.000 |
12 | Ống thoát nước PVC phi 21 (bao gồm co lơ keo dán) | BìnhMinh | Mét | 01 | 35.000 |
13 | CB điện + Hộp điện 20A – 30A | MPE | Bộ | 01 | 100.000 |
14 | Eke treo dàn nóng máy lạnh treo tường 1.0HP – 2.0 Hp | Việt Nam | Bộ | 01 | 150.000 |
15 | Bảo trì, vệ sinh cân chỉnh gas Miễn Phí máy lạnh treo tường 02 cục | Việt Nam | Bộ | 01 | 170.000 |