Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ để báo giá | Liên hệ để báo giá |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | | 2.0 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Diện tích 24 – 27 m² hoặc 72 – 81 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) | Diện tích 24 – 27 m² hoặc 72 – 81 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
Công suất lạnh | 2.0 Hp (2.0 Ngựa) – 18.000 Btu/h | 2.0 Hp (2.0 Ngựa) – 18,000 Btu/h |
Công suất điện tiêu thụ | 1.6Kw/h | 1,53 Kw |
| | |
| | |
Điện nguồn | 1 PHA ( 220-240V ) / 50Hz | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 84 cm – Cao 84 cm – Dày 20.5 cm | 840 x 840 x 204 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 80.5 cm – Cao 55.4 cm – Dày 33 cm | 770 x 545 x 288 mm |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 25m | 30m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 15m | 15m |
Hãng sản xuất | Midea | Lg |