Hình ảnh |
|
|
Giá |
18.700.000₫ 16.900.000₫ |
8.400.000₫ 7.100.000₫ |
Thông số kỹ thuật | |
|
|
Phạm vi làm lạnh hiệu quả |
Diện tích 31 – 35 m² hoặc 93 – 105 m³ khí (thích hợp cho phòng khách văn phòng) |
Diện tích 10 – 15 m² hoặc từ 30 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) |
|
|
|
Công suất lạnh |
2.5 Hp (2.5 Ngựa) – 20.400 Btu/h – 6.0 kW |
|
Công suất điện tiêu thụ |
2 kWh |
0.78 kW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện |
5 sao |
|
|
|
|
Điện nguồn |
1 Pha, 220V, 50Hz |
1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
320 x 1050 x 250 mm |
283 × 770 × 223 (mm) |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
550 x 780 x 290 mm |
418 × 695 × 244 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh |
14 Kg |
|
Trọng lượng dàn nóng |
33 Kg |
|
|
|
|
Chất liệu dàn tản nhiệt |
|
Dàn đồng |
Chiều dài lắp đặt ống đồng |
20 m |
15 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh |
12 m |
12 m |
Kích thước ống đồng |
|
6/10 mm |
|
|
|
|
|
|