Đăng nhập | Đăng ký Giờ làm việc: 8h00 - 18h00 | Thứ 2 - Chủ Nhật
Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy lạnh Toshiba Inverter 1.0HP RAS-H10S4KCVG-V model 2024 với Máy lạnh Mitsubishi Electric 1.0 HP MS/MU - JS25VF
Hình ảnh
Giá 7.650.000 7.300.000
Thông số kỹ thuật
Phạm vi làm lạnh hiệu quả Diện tích 12 – 15 m² hoặc 36 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
Công suất lạnh 1.0 Hp (1.0 Ngựa) – 9.000 Btu/h – 2.64 kW 9,212Btu/h
Công suất điện tiêu thụ 0.9 kWh 0.77KW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện 5 sao
Điện nguồn 1 Pha, 220V, 50Hz 220V / 1Ph / 50Hz
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) 288 x 770 x 225 mm 799 x 290 x 232 mm – Nặng: 9kg
Kích thước dàn nóng (CxRxS) 530 x 598 x 200 mm 718 x 525 x 255 mm – Nặng: 24.5kg
Trọng lượng dàn lạnh 9 Kg
Trọng lượng dàn nóng 17 Kg
Chiều dài lắp đặt ống đồng 15 m 20 m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh 12 m 10 m