Hình ảnh |
|
|
Giá |
11.200.000₫ 9.500.000₫ |
8.100.000₫ 7.750.000₫ |
Thông số kỹ thuật | |
|
|
Phạm vi làm lạnh hiệu quả |
Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) |
Diện tích 10 – 15 m² hoặc từ 30 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) |
|
|
|
Công suất lạnh |
2 HP – 18.000 BTU |
|
Công suất điện tiêu thụ |
1.64 Kw/h |
0.820 kW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện |
5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.54) |
|
|
|
|
Điện nguồn |
|
1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
|
|
|
|
|
|
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi |
Lưới lọc bụi polypropylene |
|
|
|
|
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
Dài 87.7 cm – Cao 29.2 cm – Dày 22.2 cm – Nặng 9 kg |
290 x 799 x 197 (mm) |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
Dài 78 cm – Cao 54 cm – Dày 26.9 cm – Nặng 27 kg |
511 x 650 x 230 (mm) |
|
|
|
Trọng lượng dàn nóng |
|
Dàn Đồng |
|
|
|
|
|
|
Chiều dài lắp đặt ống đồng |
|
20m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh |
|
15m |
Kích thước ống đồng |
|
6/10 mm |
|
|
|
|
|
|