Hình ảnh |
|
|
Giá |
6.750.000₫ |
8.950.000₫ |
Thông số kỹ thuật | |
|
|
Công suất lạnh |
1.5 HP – 12.000 BTU |
12.900 BTU |
Công suất điện tiêu thụ |
1.19 Kw/h |
1.15 kW/h |
Tiện ích |
|
Hẹn giờ tắt, Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự làm sạch, điều chỉnh 7 tốc độ quạt |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi |
Lưới lọc bụi polypropylene |
Bộ lọc Toshiba IAQ, Công nghệ chống bám bẩn Magic coil, Bộ lọc chống nấm mốc |
Chế độ làm lạnh nhanh |
|
Hi Power |
|
|
|
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
Dài 87.7 cm – Cao 29.2 cm – Dày 22.2 cm – Nặng 8 kg |
293x798x230 mm |
|
|
|
|
|
|
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
Dài 59.8 cm – Cao 49.5 cm – Dày 26.5 cm – Nặng 18 kg |
550x780x290 mm |
Chất liệu dàn tản nhiệt |
|
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng |
|
Tối đa 15 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh |
|
6 m |