Hình ảnh |
|
|
Giá |
9.750.000₫ |
13.250.000₫ |
Thông số kỹ thuật | |
|
|
Công suất lạnh |
2.0 Hp (2.0 Ngựa) ~ 18.000 Btu/h – 5.13 kW |
18.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ |
1.75 kW |
1.65 kW/h |
Tiện ích |
|
Hẹn giờ tắt, Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự làm sạch, điều chỉnh 7 tốc độ quạt |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi |
|
Bộ lọc Toshiba IAQ, Công nghệ chống bám bẩn Magic coil, Bộ lọc chống nấm mốc |
Chế độ làm lạnh nhanh |
|
Hi Power |
|
|
|
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
300 x 890 x 223 mm |
320x1050x250 mm |
|
|
|
|
|
|
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
540 x 715 x 240 mm |
550x780x290 mm |
Chất liệu dàn tản nhiệt |
Dàn Đồng |
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng |
25 m |
Tối đa 20 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh |
10 m |
8 m |