Hình ảnh |
|
|
Giá |
20.100.000₫ |
Liên hệ để báo giá |
Thông số kỹ thuật | |
|
|
Công suất lạnh |
21.837Btu/h |
9.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ |
1.93KW |
0.79 kW/h |
Tiện ích |
|
Hẹn giờ tắt, Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự làm sạch, điều chỉnh 7 tốc độ quạt |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi |
|
Bộ lọc Toshiba IAQ, Công nghệ chống bám bẩn Magic coil, Bộ lọc chống nấm mốc |
Chế độ làm lạnh nhanh |
|
Hi Power |
|
|
|
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
1100 x 325 x 238 mm – Nặng: 16kg |
293x798x230 mm |
|
|
|
|
|
|
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
800 x 550 x 285 mm – Nặng: 50.5kg |
550x780x290 mm |
Chất liệu dàn tản nhiệt |
|
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng |
20 m |
Tiêu chuẩn 5 m – Tối thiểu 2 m – Tối đa 10 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh |
10 m |
5 m |