Hình ảnh |
|
|
Giá |
5.700.000₫ 5.150.000₫ |
8.100.000₫ 7.750.000₫ |
Thông số kỹ thuật | |
|
|
Phạm vi làm lạnh hiệu quả |
Diện tích 12 – 15 m² hoặc 36 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Diện tích 10 – 15 m² hoặc từ 30 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) |
|
|
|
Công suất lạnh |
1.0 Hp (1.0 Ngựa) ~ 9.000 Btu/h – 2.638 kW |
|
Công suất điện tiêu thụ |
0.745 kW |
0.820 kW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện |
5 sao |
|
|
|
|
Điện nguồn |
1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
285 x 715 x 194 mm |
290 x 799 x 197 (mm) |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
495 x 720 x 270 mm |
511 x 650 x 230 (mm) |
|
|
|
Trọng lượng dàn nóng |
|
Dàn Đồng |
|
|
|
|
|
|
Chiều dài lắp đặt ống đồng |
15 m |
20m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh |
5 m |
15m |
Kích thước ống đồng |
|
6/10 mm |
|
|
|
|
|
|