Hình ảnh |
|
|
Giá |
5.200.000₫ |
13.250.000₫ |
Thông số kỹ thuật | |
|
|
Công suất lạnh |
1 HP – 9.500 BTU |
18.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ |
1.03 kW/h |
1.65 kW/h |
Tiện ích |
Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ- Cơ chế bảo vệ an toàn kép phát hiện rò rỉ thông minh- Tự khởi động lại khi có điện- Cảm biến nhiệt độ iFeel- Chức năng tự làm sạch |
Hẹn giờ tắt, Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự làm sạch, điều chỉnh 7 tốc độ quạt |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi |
|
Bộ lọc Toshiba IAQ, Công nghệ chống bám bẩn Magic coil, Bộ lọc chống nấm mốc |
Chế độ làm lạnh nhanh |
|
Hi Power |
|
|
|
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
Dài 76.8 cm – Cao 29.9 cm – Dày 20 cm – Nặng 7.5 kg |
320x1050x250 mm |
|
|
|
|
|
|
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
Dài 70.3 cm – Cao 45.5 cm – Dày 23.3 cm – Nặng 16 kg |
550x780x290 mm |
Chất liệu dàn tản nhiệt |
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ Vàng |
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng |
Tối đa 20 m |
Tối đa 20 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh |
Tối đa 10 m |
8 m |