Hình ảnh |
|
|
Giá |
5.100.000₫ |
15.850.000₫ |
Thông số kỹ thuật | |
|
|
Công suất lạnh |
1.0 HP (1 Ngựa) – 9,800 Btu/h – 2.87 kW |
21.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ |
0.87 kW |
2 kW/h |
Tiện ích |
|
Hẹn giờ tắt, Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự làm sạch, điều chỉnh 7 tốc độ quạt |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi |
|
Bộ lọc Toshiba IAQ, Công nghệ chống bám bẩn Magic coil, Bộ lọc chống nấm mốc |
Chế độ làm lạnh nhanh |
|
Hi Power |
|
|
|
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
292 x 792 x 201 mm |
320x1050x250 mm |
|
|
|
|
|
|
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
530 x 705 x 279 mm |
550x780x290 mm |
Chất liệu dàn tản nhiệt |
Dàn Đồng |
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng |
20 Mét |
Tối đa 25 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh |
10 Mét |
8 m |