Hình ảnh |
|
|
Giá |
4.900.000₫ |
16.700.000₫ 16.000.000₫ |
Thông số kỹ thuật | |
|
|
Phạm vi làm lạnh hiệu quả |
Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) |
Diện tích 24 – 30 m² hoặc 72 – 90 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) |
|
|
|
Công suất lạnh |
1 HP – 9.000 BTU |
|
Công suất điện tiêu thụ |
0.98 kW/h |
1.57 kW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện |
5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.31) |
|
|
|
|
Điện nguồn |
1 pha, 220V-50Hz |
1 Pha 220 – 240 V 50Hz |
Tiện ích |
Chức năng tự động làm sạch iClean
Cơ chế bảo vệ an toàn kép phát hiện rò rỉ thông minh
Tự khởi động lại khi có điện
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Cảm biến nhiệt độ iFeel |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
Dài 19.3 cm – Cao 28.2 cm – Dày 70.8 cm – Nặng 6.5 kg |
320 x 1050 x 250 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
Dài 70.3 cm – Cao 45.5 cm – Dày 23.3 cm – Nặng 17.5 kg |
550 x 780 x 290 mm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài lắp đặt ống đồng |
|
15m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh |
|
12m |
Kích thước ống đồng |
|
6/12mm |
|
|
|
|
|
|