Hình ảnh |
|
|
Giá |
6.650.000₫ |
8.100.000₫ 7.750.000₫ |
Thông số kỹ thuật | |
|
|
Phạm vi làm lạnh hiệu quả |
Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³) |
Diện tích 10 – 15 m² hoặc từ 30 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) |
|
|
|
Công suất lạnh |
1.5 HP – 12.500 BTU |
|
Công suất điện tiêu thụ |
Tiêu thụ điện 1.16 kW/h |
0.820 kW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện |
Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.5) |
|
|
|
|
Điện nguồn |
|
1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
Tiện ích |
– Chức năng hút ẩm
– Chức năng tự chẩn đoán lỗi
– Công nghệ tự làm sạch dàn lạnh Self Clean
– Sleep Mode
– Tự khởi động lại khi có điện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
Dài 80.5 cm – Cao 29.2 cm – Dày 20 cm – Nặng 8.4 kg |
290 x 799 x 197 (mm) |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
Dài 70 cm – Cao 54.4 cm – Dày 24.5 cm – Nặng 20.6 kg |
511 x 650 x 230 (mm) |
|
|
|
Trọng lượng dàn nóng |
|
Dàn Đồng |
|
|
|
Chất liệu dàn tản nhiệt |
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
|
Chiều dài lắp đặt ống đồng |
Tối đa 15m |
20m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh |
Tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m |
15m |
Kích thước ống đồng |
|
6/10 mm |
|
|
|
|
|
|