Hình ảnh |
|
|
Giá |
14.900.000₫ 14.200.000₫ |
7.700.000₫ 7.300.000₫ |
Thông số kỹ thuật | |
|
|
Phạm vi làm lạnh hiệu quả |
Diện tích 31 – 35 m² hoặc 93 – 105 m³ khí (thích hợp cho phòng khách văn phòng) |
Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
|
|
|
Công suất lạnh |
2.5 HP (2.5 Ngựa) ~ 22.000 Btu/h |
9,212Btu/h |
Công suất điện tiêu thụ |
|
0.77KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện |
5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.54) |
|
|
|
|
Điện nguồn |
|
220V / 1Ph / 50Hz |
Tiện ích |
Chức năng hút ẩm
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Công nghệ tự làm sạch dàn lạnh Self Clean
Sleep Mode
Tự khởi động lại khi có điện
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh |
|
|
|
|
|
|
|
Chế độ làm lạnh nhanh |
Turbo |
|
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
31.5 x 97.5 x 22 cm |
799 x 290 x 232 mm – Nặng: 9kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
64.2 x 81.6 x 30.6 cm |
718 x 525 x 255 mm – Nặng: 24.5kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chất liệu dàn tản nhiệt |
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin |
|
Chiều dài lắp đặt ống đồng |
Tối đa 25m |
20 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh |
Tối đa 15m |
10 m |
|
|
|
|
|
|
|
|
|