Hình ảnh |
|
|
Giá |
14.900.000₫ 14.200.000₫ |
10.450.000₫ 9.100.000₫ |
Thông số kỹ thuật | |
|
|
Phạm vi làm lạnh hiệu quả |
Diện tích 31 – 35 m² hoặc 93 – 105 m³ khí (thích hợp cho phòng khách văn phòng) |
Diện tích 16 – 20 m² hoặc 48 – 60 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
|
|
|
Công suất lạnh |
2.5 HP (2.5 Ngựa) ~ 22.000 Btu/h |
|
Công suất điện tiêu thụ |
|
0.933 kW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện |
5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.54) |
|
|
|
|
Điện nguồn |
|
1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
Tiện ích |
Chức năng hút ẩm
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Công nghệ tự làm sạch dàn lạnh Self Clean
Sleep Mode
Tự khởi động lại khi có điện
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh |
|
|
|
|
|
|
|
Chế độ làm lạnh nhanh |
Turbo |
|
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
31.5 x 97.5 x 22 cm |
283 × 770 × 223 (mm) |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
64.2 x 81.6 x 30.6 cm |
418 × 695 × 244 (mm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chất liệu dàn tản nhiệt |
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin |
Dàn đồng |
Chiều dài lắp đặt ống đồng |
Tối đa 25m |
15 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh |
Tối đa 15m |
12 m |
Kích thước ống đồng |
|
6/12 mm |
|
|
|
|
|
|