Hình ảnh |
|
|
Giá |
11.500.000₫ 11.000.000₫ |
8.950.000₫ |
Thông số kỹ thuật | |
|
|
Công suất lạnh |
2 HP – 18.000 BTU |
12.900 BTU |
Công suất điện tiêu thụ |
1.6 kW/h |
1.15 kW/h |
Tiện ích |
Chức năng hút ẩm
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Công nghệ tự làm sạch dàn lạnh Self Clean
Sleep Mode
Tự khởi động lại khi có điện
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh |
Hẹn giờ tắt, Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự làm sạch, điều chỉnh 7 tốc độ quạt |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi |
|
Bộ lọc Toshiba IAQ, Công nghệ chống bám bẩn Magic coil, Bộ lọc chống nấm mốc |
Chế độ làm lạnh nhanh |
Turbo |
Hi Power |
|
|
|
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
Dài 87.5 cm – Cao 30.7 cm – Dày 21.7 cm – Nặng 11 kg |
293x798x230 mm |
|
|
|
|
|
|
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
Dài 87 cm – Cao 55.3 cm – Dày 31.5 cm – Nặng 30 kg |
550x780x290 mm |
Chất liệu dàn tản nhiệt |
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin |
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng |
Tối đa 25m |
Tối đa 15 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh |
Tối đa 15m |
6 m |