Hình ảnh |
|
|
Giá |
9.600.000₫ |
8.950.000₫ |
Thông số kỹ thuật | |
|
|
Công suất lạnh |
2.0HP (2.0 Ngựa) – 17.064 Btu/h – 7.9 kW |
12.900 BTU |
Công suất điện tiêu thụ |
1.795 kW |
1.15 kW/h |
Tiện ích |
|
Hẹn giờ tắt, Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự làm sạch, điều chỉnh 7 tốc độ quạt |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi |
|
Bộ lọc Toshiba IAQ, Công nghệ chống bám bẩn Magic coil, Bộ lọc chống nấm mốc |
Chế độ làm lạnh nhanh |
|
Hi Power |
|
|
|
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
30.7 x 87.5 x 21.7 cm |
293x798x230 mm |
|
|
|
|
|
|
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
55 x 80 x 28 cm |
550x780x290 mm |
Chất liệu dàn tản nhiệt |
|
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng |
15 m |
Tối đa 15 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh |
10 m |
6 m |