Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ để báo giá | Liên hệ để báo giá |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Diện tích 24 – 27 m² hoặc 72 – 81 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) | |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
Công suất lạnh | 2.0 Hp (2.0 Ngựa) – 17.060 Btu/h | 20,500 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1,613 kW | 1.53 kW |
| | |
| | |
Điện nguồn | 1 Pha, 220 – 240V, 50Hz | 220V – 1 Phase – 50 Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 246 x 840 x 840 (mm) | 256 x 840 x 840 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 640 x 850 x 290 (mm) | 595 x 845 x 300 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | | 22 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 41 Kg |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 30M | 50 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10M | 30 m |
Hãng sản xuất | Mitsu Heavy | Daikin |