Hình ảnh |
|
|
Giá |
9.550.000₫ |
13.250.000₫ |
Thông số kỹ thuật | |
|
|
Công suất lạnh |
1.5 HP – 12.000 BTU |
18.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ |
1.18 kW/h |
1.65 kW/h |
Tiện ích |
Chế độ chỉ sử dụng quạt Fan Only – chỉ làm mát, không làm lạnh
Chức năng hút ẩm
Hẹn giờ bật tắt máy
Tự khởi động lại khi có điện |
Hẹn giờ tắt, Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự làm sạch, điều chỉnh 7 tốc độ quạt |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi |
Bộ lọc chống nấm mốc
Công nghệ chống bám bẩn Magic Coil
Công nghệ tinh lọc không khí Ultra Fresh |
Bộ lọc Toshiba IAQ, Công nghệ chống bám bẩn Magic coil, Bộ lọc chống nấm mốc |
Chế độ làm lạnh nhanh |
Hi Power |
Hi Power |
|
|
|
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
Dài 77 cm – Cao 28.8 cm – Dày 22.5 cm – Nặng 9 kg |
320x1050x250 mm |
|
|
|
|
|
|
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
Dài 66.6 cm – Cao 53 cm – Dày 24 cm – Nặng 21 kg |
550x780x290 mm |
Chất liệu dàn tản nhiệt |
|
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng |
|
Tối đa 20 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh |
|
8 m |