Hình ảnh |
|
|
Giá |
4.450.000₫ |
16.700.000₫ 16.000.000₫ |
Thông số kỹ thuật | |
|
|
Phạm vi làm lạnh hiệu quả |
Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) |
Diện tích 24 – 30 m² hoặc 72 – 90 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) |
|
|
|
Công suất lạnh |
1 HP – 9.000 BTU |
|
Công suất điện tiêu thụ |
0.765 kW/h |
1.57 kW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện |
3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.66) |
|
|
|
|
Điện nguồn |
|
1 Pha 220 – 240 V 50Hz |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
Dài 80.5 cm – Cao 28.5 cm – Dày 19.4 cm – Nặng 8.3 kg |
320 x 1050 x 250 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
Dài 72 cm – Cao 49.5 cm – Dày 27 cm – Nặng 23.1 kg |
550 x 780 x 290 mm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chất liệu dàn tản nhiệt |
Dàn tản nhiệt bằng Nhôm mạ Vàng |
|
Chiều dài lắp đặt ống đồng |
Tiêu chuẩn 7.5m – Tối thiểu 3m – Tối đa 15m |
15m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh |
5m |
12m |
Kích thước ống đồng |
|
6/12mm |
|
|
|
|
|
|