Hình ảnh |
|
|
Giá |
4.550.000₫ |
15.850.000₫ |
Thông số kỹ thuật | |
|
|
Công suất lạnh |
1 HP – 9.000 BTU |
21.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ |
0.765 kW/h |
2 kW/h |
Tiện ích |
|
Hẹn giờ tắt, Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự làm sạch, điều chỉnh 7 tốc độ quạt |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi |
|
Bộ lọc Toshiba IAQ, Công nghệ chống bám bẩn Magic coil, Bộ lọc chống nấm mốc |
Chế độ làm lạnh nhanh |
|
Hi Power |
|
|
|
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
Dài 80.5 cm – Cao 28.5 cm – Dày 19.4 cm – Nặng 8.3 kg |
320x1050x250 mm |
|
|
|
|
|
|
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
Dài 72 cm – Cao 49.5 cm – Dày 27 cm – Nặng 23.1 kg |
550x780x290 mm |
Chất liệu dàn tản nhiệt |
Dàn tản nhiệt bằng Nhôm mạ Vàng |
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng |
Tiêu chuẩn 7.5m – Tối thiểu 3m – Tối đa 15m |
Tối đa 25 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh |
5m |
8 m |