Hình ảnh |
|
|
Giá |
5.480.000₫ |
28.150.000₫ 26.600.000₫ |
Thông số kỹ thuật | |
|
|
Phạm vi làm lạnh hiệu quả |
Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³) |
Diện tích 24 – 30 m² hoặc 72 – 90 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) |
|
|
|
Công suất lạnh |
1.5 HP – 12.000 BTU |
|
Công suất điện tiêu thụ |
1.035 kW/h |
0.99 kW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện |
2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.46) |
5 Sao |
|
|
|
Điện nguồn |
|
1 Pha 220 – 240 V 50Hz |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
Dài 80.5 cm – Cao 28.5 cm – Dày 19.4 cm – Nặng 8.2 kg |
|
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
Dài 76.5 cm – Cao 55.5 cm – Dày 30.3 cm – Nặng 27.3 kg |
|
Trọng lượng dàn lạnh |
|
300 x 920 x 240 mm |
Trọng lượng dàn nóng |
|
550 x 675 x 284 mm |
|
|
|
Chất liệu dàn tản nhiệt |
Dàn tản nhiệt bằng Nhôm mạ Vàng |
Dàn Đồng |
Chiều dài lắp đặt ống đồng |
Tiêu chuẩn 7.5m – Tối thiểu 3m – Tối đa 15m |
30m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh |
5m |
20m |
Kích thước ống đồng |
|
6/12 mm |
|
|
|
|
|
|