Hình ảnh |
|
|
Giá |
Liên hệ để báo giá |
Liên hệ để báo giá |
Thông số kỹ thuật | |
|
|
Phạm vi làm lạnh hiệu quả |
Diện tích 77 – 80 m² hoặc 231 – 240 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Diện tích 31 – 34 m² hoặc 93 – 102 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
|
|
|
Công suất lạnh |
6.0 Hp (6.0 Ngựa) – 47.800 Btu/h |
2.5 Hp (2.5 Ngựa) – 20.500 Btu/h |
Công suất điện tiêu thụ |
5.55 Kw |
1.58 Kw |
|
|
|
|
|
|
Điện nguồn |
1 pha, 220-240V |
1 pha, 220-240V |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
235 x 960 x 690 (mm) |
235 x 960 x 690 (mm) |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
595 x 845 x 300 (mm) |
595 x 845 x 300 (mm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kích thước ống đồng |
9.5 / 15.9 |
9.5 / 15.9 |
|
|
|
|
|
|