Hình ảnh |
|
|
Giá |
Liên hệ để báo giá |
Liên hệ để báo giá |
Thông số kỹ thuật | |
|
|
Phạm vi làm lạnh hiệu quả |
Diện tích 36 – 40 m² hoặc 108 – 120 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Diện tích 24 – 27 m² hoặc 72 – 81 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
|
|
|
Công suất lạnh |
3.0 Hp (3.0 Ngựa) – 24.600 Btu/h |
2.0 Hp (2.0 Ngựa) – 17.400 Btu/h |
Công suất điện tiêu thụ |
2,6 kW |
1,9 kW |
|
|
|
|
|
|
Điện nguồn |
1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
1680 x 500 x 298 (mm) |
1680 x 500 x 298 (mm) |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
795 x 900 x 320 (mm) |
540 x 780 x 289 (mm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài lắp đặt ống đồng |
15m |
10m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh |
10m |
7m |
|
|
|
|
|
|
|
|
|