Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ để báo giá | Liên hệ để báo giá |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | | 4.0 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Diện tích 36 – 40 m² hoặc 108 – 120 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) | Diện tích 50 – 54 m² hoặc 150 – 162 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 2.5 Hp (2.5 Ngựa) – 24.000 Btu/h | 4.0 Hp (4.0 Ngựa) – 36.000 Btu/h |
| | |
| | |
| | |
Điện nguồn | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz | 3 Pha, 380 – 415 V, 50Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 1800 x 295 x 530 (mm) | 1.850 x 600 x 270 (mm) |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 650 x 330 x 870 (mm) | 852 x 1030 x400 mm |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R410A |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 50m | 45M |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 30m | 25M |
| | |
| | |
| | |