Hình ảnh | | |
Giá | 62.000.000₫ | Liên hệ để báo giá |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 6.0 HP | 3.0 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Diện tích 77 – 80 m² hoặc 231 – 240 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) | Diện tích 36 – 40 m² hoặc 108 – 120 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 6.0 Hp (6.0 Ngựa) – 47.800 Btu/h | 3.0 Hp (3.0 Ngựa) – 28.000 Btu/h |
Công suất điện tiêu thụ | 5,89 Kw | 2,841 Kw |
| | |
| | |
Điện nguồn | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 1.850 x 600 x 270 (mm) | 1.850 x 600 x 270 (mm) |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 990 x 940 x 320 (mm) | 753 x 855 x 328 (mm) |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 50m | 45M |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 30m | 25M |
| | |
| | |
| | |