Hình ảnh | | |
Giá | 62.000.000₫ | 40.500.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 6.0 HP | 5.0 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Diện tích 77 – 80 m² hoặc 231 – 240 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) | Diện tích 64 – 67 m² hoặc 192 – 201 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 6.0 Hp (6.0 Ngựa) – 47.800 Btu/h | 5.0 Hp (5.0 Ngựa) – 46.000 Btu/h |
Công suất điện tiêu thụ | 5,89 Kw | |
| | |
| | |
Điện nguồn | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 1.850 x 600 x 270 (mm) | 1840 x 305 x 590 (mm) |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 990 x 940 x 320 (mm) | 834 x 330 x 950 (mm) |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 50m | 50m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 30m | 30m |
| | |
| | |
| | |