Hình ảnh | | |
Giá | 52.500.000₫ | 34.600.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Diện tích 50 – 54 m² hoặc 150 – 162 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) | Diện tích 36 – 40 m² hoặc 108 – 120 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 4.0 Hp (4.0 Ngựa) – 34.100 Btu/h | 2.0 Hp (2.0 Ngựa) – 17.100 Btu/h |
Công suất điện tiêu thụ | 3,28 Kw | 1,7 kw |
| | |
| | |
Điện nguồn | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 1.850 x 600 x 270 (mm) | 1.850 x 600 x 270 (mm) |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 990 x 940 x 320 (mm) | 595 x 845 x 300 (mm) |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 50m | 50m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 30m | 30m |
| | |
| | |
| | |