Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ để báo giá | Liên hệ để báo giá |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 5.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Diện tích 64 – 67 m² hoặc 192 – 201 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) | Diện tích 24 – 27 m² hoặc 72 – 81 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Loại máy | Loại máy thường | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 5.0 Hp (5.0 Ngựa) – 48.000 Btu/h | 2.0 Hp (2.0 Ngựa) – 17.400 Btu/h |
Công suất điện tiêu thụ | 4,5 kW | 1,9 kW |
| | |
| | |
Điện nguồn | 3 Pha, 380 – 415 V, 50Hz | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 1925 x 580 x 400 (mm) | 1680 x 500 x 298 (mm) |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 1320 x 940 x 340 (mm) | 540 x 780 x 289 (mm) |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R22 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | | 10m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 7m |
| | |
| | |
| | |