Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ để báo giá | Liên hệ để báo giá |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 5.0 HP | 5.0 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Diện tích 64 – 67 m² hoặc 192 – 201 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) | Diện tích 64 – 67 m² hoặc 192 – 201 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Loại máy | Loại máy thường | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 5.0 Hp (5.0 Ngựa) – 48.000 Btu/h | 5.0 Hp (5.0 Ngựa) – 42.000 Btu/h |
Công suất điện tiêu thụ | 4,5 kW | |
| | |
| | |
Điện nguồn | 3 Pha, 380 – 415 V, 50Hz | 3 Pha, 380 – 415 V, 50Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 1925 x 580 x 400 (mm) | 1.850 x 600 x 270 (mm) |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 1320 x 940 x 340 (mm) | 852 x 1030 x400 mm |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R410A |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | | 45M |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 25M |
| | |
| | |
| | |