Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ để báo giá | Liên hệ để báo giá |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 3.0 HP | 5.0 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Diện tích 31 – 34 m² hoặc 93 – 102 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) | Diện tích 64 – 67 m² hoặc 192 – 201 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Loại máy | Loại máy thường | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 3.0 Hp (3.0 Ngựa) – 28.000 Btu/h | 5.0 Hp (5.0 Ngựa) – 42.000 Btu/h |
Công suất điện tiêu thụ | 2,2 kW | |
| | |
| | |
Điện nguồn | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz | 3 Pha, 380 – 415 V, 50Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 1780 x 506 x 315 (mm) | 1.850 x 600 x 270 (mm) |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 825*655*210 mm | 852 x 1030 x400 mm |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R410A |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | | 45M |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 25M |
Hãng sản xuất | Casper | Daikin |