Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ để báo giá | Liên hệ để báo giá |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Diện tích 24 – 27 m² hoặc 72 – 81 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) | Diện tích 36 – 40 m² hoặc 108 – 120 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
Công suất lạnh | 2.0 Hp (2.0 Ngựa) – 18.000 Btu/h | 2.5 Hp (2.5 Ngựa) – 24.000 Btu/h |
Công suất điện tiêu thụ | 1,64 kW | |
| | |
| | |
Điện nguồn | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 1780 x 506 x 315 (mm) | 1800 x 295 x 530 (mm) |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 545 x 800 x 315 (mm) | 650 x 330 x 870 (mm) |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R410A |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | | 50m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 30m |
Hãng sản xuất | Casper | Lg |