Hình ảnh |
|
|
Giá |
8.300.000₫ 7.650.000₫ |
8.100.000₫ 7.750.000₫ |
Thông số kỹ thuật | |
|
|
Phạm vi làm lạnh hiệu quả |
Diện tích 12 – 15 m² hoặc 36 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Diện tích 10 – 15 m² hoặc từ 30 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) |
|
|
|
Công suất lạnh |
1.0 Hp (1.0 Ngựa) – 9.000 Btu/h – 2.64 kW |
|
Công suất điện tiêu thụ |
0.9 kWh |
0.820 kW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện |
5 sao |
|
|
|
|
Điện nguồn |
1 Pha, 220V, 50Hz |
1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
288 x 770 x 225 mm |
290 x 799 x 197 (mm) |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
530 x 598 x 200 mm |
511 x 650 x 230 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh |
9 Kg |
|
Trọng lượng dàn nóng |
17 Kg |
Dàn Đồng |
|
|
|
|
|
|
Chiều dài lắp đặt ống đồng |
15 m |
20m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh |
12 m |
15m |
Kích thước ống đồng |
|
6/10 mm |
|
|
|
|
|
|