Hình ảnh | | |
Giá | 15.850.000₫ | 21.300.000₫ 20.700.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | | 2.5 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) | Diện tích 31 – 35 m² hoặc 93 – 105 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Loại máy | Loại máy thường | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 21.000 BTU | |
Công suất điện tiêu thụ | 2 kW/h | 2,08 kW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.52) | |
| | |
Điện nguồn | AC 220V/50Hz | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
Tiện ích | Hẹn giờ tắt, Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự làm sạch, điều chỉnh 7 tốc độ quạt | |
Chế độ tiết kiệm điện | Eco | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Bộ lọc Toshiba IAQ, Công nghệ chống bám bẩn Magic coil, Bộ lọc chống nấm mốc | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Hi Power | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 320x1050x250 mm | 302 x 1102 x 244 (mm) |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 550x780x290 mm | 619 x 824 x 299 (mm) |
| | |
Trọng lượng dàn nóng | | Dàn Đồng |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 25 m | 20m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 8 m | 15m |
Kích thước ống đồng | | 6/16 mm |
| | |
| | |