Hình ảnh |
|
|
Giá |
6.700.000₫ 5.800.000₫ |
6.400.000₫ 5.500.000₫ |
Thông số kỹ thuật | |
|
|
Phạm vi làm lạnh hiệu quả |
Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) |
Diện tích 12 – 15 m² hoặc 36 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) |
|
|
|
Công suất lạnh |
1 HP – 9.000 BTU |
|
Công suất điện tiêu thụ |
0.74 Kw/h |
0,85 kW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện |
5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.54) |
|
|
|
|
Điện nguồn |
|
220v, 1 pha, 50hz |
|
|
|
|
|
|
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi |
Lưới lọc bụi polypropylene |
|
|
|
|
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
Dài 84.8 cm – Cao 29.4 cm – Dày 20.4 cm – Nặng 7 kg |
715 x 285 x 195 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
Dài 59.8 cm – Cao 49.5 cm – Dày 26.5 cm – Nặng 17 kg |
720 x 495 x 270 mm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài lắp đặt ống đồng |
|
20 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh |
|
8 m |
|
|
|
|
|
|
|
|
|