Hình ảnh | | |
Giá | 10.950.000₫ | 8.950.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Diện tích 24 – 30 m² hoặc 72 – 90 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | | 12.900 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1,748 kW | 1.15 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.58) |
| | |
Điện nguồn | 1 Pha, 220 – 240V, 50Hz | AC 220V/50Hz |
Tiện ích | | Hẹn giờ tắt, Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự làm sạch, điều chỉnh 7 tốc độ quạt |
Chế độ tiết kiệm điện | | Eco |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Bộ lọc Toshiba IAQ, Công nghệ chống bám bẩn Magic coil, Bộ lọc chống nấm mốc |
Chế độ làm lạnh nhanh | | Hi Power |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 302 x 957 x 213 (mm) | 293x798x230 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 554 x 800 x 333 (mm) | 550x780x290 mm |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | | Tối đa 15 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 6 m |
Kích thước ống đồng | 6/12 mm | |
| | |
| | |