Hình ảnh | | |
Giá | 5.450.000₫ 4.650.000₫ | 16.700.000₫ 16.000.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | 2.0 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Diện tích 12 – 15 m² hoặc 36 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) | Diện tích 24 – 30 m² hoặc 72 – 90 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
| | |
Công suất điện tiêu thụ | 0,86 kw | 1.57 kW |
| | |
| | |
Điện nguồn | 220v, 1 pha, 50hz | 1 Pha 220 – 240 V 50Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 750×285×200 | 320 x 1050 x 250 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 660×500×240 | 550 x 780 x 290 mm |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 20 m | 15m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 8 m | 12m |
Kích thước ống đồng | | 6/12mm |
| | |
| | |