| Hình ảnh |
|
|
| Giá |
14.200.000₫ |
5.200.000₫ |
| Thông số kỹ thuật | |
|
|
| Công suất lạnh |
11.900 Btu/h |
1.0 Hp (1 Ngựa) – 9.500 Btu/h |
| Công suất điện tiêu thụ |
0.95 kW/h |
0.75 kW |
| Tiện ích |
Chế độ iAuto X làm lạnh nhanh. Chức năng khử ẩm. Chức năng lọc không khí nanoe-GECO tích hợp A.I tiết kiệm điện. Hẹn giờ bật tắt máy. |
|
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi |
Lọc bụi kháng khuẩn khử mùi: Nanoe G, Nanoe X |
|
|
|
|
|
|
|
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
Dài 87 cm – Cao 29.5 cm – Dày 22.9 cm |
721 x 285 x 210 (mm) |
|
|
|
|
|
|
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
Dài 78 cm – Cao 54.2 cm – Dày 28.9 cm |
800 x 495 x 260 (mm) |
| Chất liệu dàn tản nhiệt |
DÀN ĐỒNG |
|
| Chiều dài lắp đặt ống đồng |
20M |
|
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh |
15M |
|
|
|
|