Hình ảnh |
|
|
Giá |
10.400.000₫ |
Liên hệ để báo giá |
Thông số kỹ thuật | |
|
|
Công suất lạnh |
9,040 BTU |
9.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ |
800 W |
0.79 kW/h |
Tiện ích |
Làm lạnh nhanh tức thì, Chế độ hẹn giờ kép, Hoạt động siêu êm, chế độ khử ẩm nhẹ, chế độ ngủ |
Hẹn giờ tắt, Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự làm sạch, điều chỉnh 7 tốc độ quạt |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi |
Công nghệ NanoeTM, Công nghệ Nanoe G |
Bộ lọc Toshiba IAQ, Công nghệ chống bám bẩn Magic coil, Bộ lọc chống nấm mốc |
Chế độ làm lạnh nhanh |
|
Hi Power |
|
|
|
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
290 x 779 x 209 mm |
293x798x230 mm |
|
|
|
|
|
|
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
511 x 650 x 230 mm |
550x780x290 mm |
Chất liệu dàn tản nhiệt |
Dàn đồng |
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng |
20 M |
Tiêu chuẩn 5 m – Tối thiểu 2 m – Tối đa 10 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh |
15 M |
5 m |