Hình ảnh | | |
Giá | 8.100.000₫ 7.750.000₫ | 28.150.000₫ 26.600.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | 2.0 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Diện tích 10 – 15 m² hoặc từ 30 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) | Diện tích 24 – 30 m² hoặc 72 – 90 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
| | |
Công suất điện tiêu thụ | 0.820 kW | 0.99 kW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 5 Sao |
| | |
Điện nguồn | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz | 1 Pha 220 – 240 V 50Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 290 x 799 x 197 (mm) | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 511 x 650 x 230 (mm) | |
Trọng lượng dàn lạnh | | 300 x 920 x 240 mm |
Trọng lượng dàn nóng | Dàn Đồng | 550 x 675 x 284 mm |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | | Dàn Đồng |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 20m | 30m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 15m | 20m |
Kích thước ống đồng | 6/10 mm | 6/12 mm |
| | |
| | |