Hình ảnh |
|
|
Giá |
13.400.000₫ |
11.450.000₫ |
Thông số kỹ thuật | |
|
|
Công suất lạnh |
17,401 BTU/h |
8.700 Btu/h |
Công suất điện tiêu thụ |
1.6 KW |
0.68Kw/h |
Tiện ích |
Chức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanhChế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang |
Chế độ iAuto X làm lạnh nhanh. Chức năng khử ẩm. Chức năng lọc không khí nanoe-GECO tích hợp A.I tiết kiệm điện. Hẹn giờ bật tắt máy. |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi |
|
Lọc bụi kháng khuẩn khử mùi: Nanoe G, Nanoe X |
|
|
|
|
|
|
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
309 x 890 x 251 mm |
Dài 87 cm – Cao 29.5 cm – Dày 22.9 cm |
|
|
|
|
|
|
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
640 x 850 (+65) x 290 mm |
Dài 65 cm – Cao 51.1 cm – Dày 23 cm |
Chất liệu dàn tản nhiệt |
Dàn Đồng |
DÀN ĐỒNG |
Chiều dài lắp đặt ống đồng |
|
20M |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh |
|
15M |
|
|
|