Hình ảnh |
|
|
Giá |
9.400.000₫ 8.650.000₫ |
14.400.000₫ 13.400.000₫ |
Thông số kỹ thuật | |
|
|
Phạm vi làm lạnh hiệu quả |
Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Diện tích 31 – 35 m² hoặc 93 – 105 m³ |
|
|
|
Công suất lạnh |
11,771 BTU/h |
|
Công suất điện tiêu thụ |
1.12 KW |
2,19 kW |
|
|
|
|
|
|
Điện nguồn |
1 Pha, 220/240V, 50Hz |
220v, 1 pha, 50hz |
Tiện ích |
Chức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanhChế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
262 x 769 x 230 mm |
1040 x 327 x 220 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
435 x 645 (+50) x 275 mm |
805 x 555 x 330 mm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chất liệu dàn tản nhiệt |
Dàn Đồng |
|
Chiều dài lắp đặt ống đồng |
|
20 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh |
|
8 m |
|
|
|
|
|
|
|
|
|