Hình ảnh |
|
|
Giá |
7.850.000₫ |
12.250.000₫ 11.500.000₫ |
Thông số kỹ thuật | |
|
|
Phạm vi làm lạnh hiệu quả |
Diện tích 12 – 15 m² hoặc 36 – 45 m³ khí |
Diện tích 24 – 30 m² hoặc 72 – 90 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) |
|
|
|
Công suất lạnh |
1.0 Hp (1.0 Ngựa) – 9.554 Btu/h – 2.8 kW |
|
Công suất điện tiêu thụ |
0.85 kWh |
1,75 kW |
|
|
|
|
|
|
Điện nguồn |
|
220v, 1 pha, 50hz |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
26.7 x 78.3 x 21 cm |
955 × 300 × 215 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
54 x 64.5 x 27.5 cm |
800 x 555 x 335 mm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài lắp đặt ống đồng |
15M |
20 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh |
10M |
8 m |
Kích thước ống đồng |
6/10 |
|
|
|
|
Xuất Xứ |
Thailand |
|