Hình ảnh |
|
|
Giá |
7.150.000₫ 6.450.000₫ |
8.400.000₫ 7.100.000₫ |
Thông số kỹ thuật | |
|
|
Phạm vi làm lạnh hiệu quả |
Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Diện tích 10 – 15 m² hoặc từ 30 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) |
|
|
|
Công suất lạnh |
9,000 BTU/h |
|
Công suất điện tiêu thụ |
0.868 KW |
0.78 kW |
|
|
|
|
|
|
Điện nguồn |
1 Pha, 220/240V, 50Hz |
1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
Tiện ích |
Chức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanhChế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
262 x 769 x 230 mm |
283 × 770 × 223 (mm) |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
435 x 645 (+50) x 275 mm |
418 × 695 × 244 (mm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chất liệu dàn tản nhiệt |
Dàn Đồng |
Dàn đồng |
Chiều dài lắp đặt ống đồng |
|
15 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh |
|
12 m |
Kích thước ống đồng |
|
6/10 mm |
|
|
|
|
|
|