Hình ảnh |
|
|
Giá |
23.400.000₫ 22.500.000₫ |
8.100.000₫ 7.750.000₫ |
Thông số kỹ thuật | |
|
|
Phạm vi làm lạnh hiệu quả |
Diện tích 31 – 35 m² hoặc 93 – 105 m³ khí |
Diện tích 10 – 15 m² hoặc từ 30 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) |
|
|
|
Công suất lạnh |
2.5 HP (2.5 Ngựa) – 22.519 Btu/h – 6.6 kW |
|
Công suất điện tiêu thụ |
2.1 kW/h |
0.820 kW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện |
5 sao |
|
|
|
|
Điện nguồn |
1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
30.5 x 92.3 x 25 cm |
290 x 799 x 197 (mm) |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
71.4 x 80 x 28.5 cm |
511 x 650 x 230 (mm) |
|
|
|
Trọng lượng dàn nóng |
|
Dàn Đồng |
|
|
|
|
|
|
Chiều dài lắp đặt ống đồng |
20 m |
20m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh |
10 m |
15m |
Kích thước ống đồng |
|
6/10 mm |
|
|
|
|
|
|