Hình ảnh | | |
Giá | 6.800.000₫ 6.500.000₫ | 36.200.000₫ 34.700.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | | 2.5 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Diện tích 16 – 20 m² hoặc 48 – 60 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) | Diện tích 31 – 35 m² hoặc 93 – 105 m³ khí (thích hợp cho phòng khách văn phòng) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 1.5 Hp (1.5 Ngựa) – 13.000 Btu/h | |
Công suất điện tiêu thụ | 1.15 kW | 1.32 kW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 5 Sao |
| | |
Điện nguồn | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz | 1 Pha 220 – 240 V 50Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 805 x 285 x 194 (mm) | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 720 x 495 x 270 (mm) | |
Trọng lượng dàn lạnh | | 300 x 920 x 240 mm |
Trọng lượng dàn nóng | | 550 x 675 x 284 mm |
Loại Gas | | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | | Dàn Đồng |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | | 30m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 20m |
Kích thước ống đồng | | 6/12 mm |
| | |
| | |