Hình ảnh |
|
|
Giá |
15.750.000₫ |
13.400.000₫ |
Thông số kỹ thuật | |
|
|
Công suất lạnh |
2.5 HP – 21.000 BTU |
17,401 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ |
2.2 kW/h |
1.6 KW |
Tiện ích |
|
Chức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanhChế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi |
Màng lọc bụi mịn PM 2.5Màng lọc sơ cấp |
|
|
|
|
|
|
|
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
Dài 99.8 cm – Cao 34.5 cm – Dày 21 cm – Nặng 11.6 kg |
309 x 890 x 251 mm |
|
|
|
|
|
|
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
Dài 87 cm – Cao 65 cm – Dày 33 cm – Nặng 42.5 kg |
640 x 850 (+65) x 290 mm |
Chất liệu dàn tản nhiệt |
|
Dàn Đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|