Hình ảnh |
|
|
Giá |
15.750.000₫ |
7.700.000₫ 7.300.000₫ |
Thông số kỹ thuật | |
|
|
Phạm vi làm lạnh hiệu quả |
Từ 30 – 40m² (từ 80 đến 120m³) |
Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
|
|
|
Công suất lạnh |
2.5 HP – 21.000 BTU |
9,212Btu/h |
Công suất điện tiêu thụ |
2.2 kW/h |
0.77KW |
|
|
|
|
|
|
Điện nguồn |
1 Pha 220 – 240 V 50Hz |
220V / 1Ph / 50Hz |
|
|
|
|
|
|
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi |
Màng lọc bụi mịn PM 2.5Màng lọc sơ cấp |
|
|
|
|
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
Dài 99.8 cm – Cao 34.5 cm – Dày 21 cm – Nặng 11.6 kg |
799 x 290 x 232 mm – Nặng: 9kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
Dài 87 cm – Cao 65 cm – Dày 33 cm – Nặng 42.5 kg |
718 x 525 x 255 mm – Nặng: 24.5kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài lắp đặt ống đồng |
|
20 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh |
|
10 m |
|
|
|
|
|
|
|
|
|