Hình ảnh |
|
|
Giá |
8.050.000₫ |
8.850.000₫ |
Thông số kỹ thuật | |
|
|
Công suất lạnh |
1.5 HP – 11.000 BTU |
11,771 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ |
1.15 kW/h |
1.12 KW |
Tiện ích |
|
Chức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanhChế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi |
Màng lọc bụi mịn PM 2.5Màng lọc sơ cấp |
|
|
|
|
|
|
|
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
Dài 83.7 cm – Cao 30.8 cm – Dày 18.9 cm – Nặng 8.2 kg |
262 x 769 x 230 mm |
|
|
|
|
|
|
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
Dài 71.7 cm – Cao 49.5 cm – Dày 23 cm – Nặng 22.1 kg |
435 x 645 (+50) x 275 mm |
Chất liệu dàn tản nhiệt |
|
Dàn Đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|